Học tiếng Nga :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 769600
Вопрос (Vopros)
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 769600
Ответ (Otvet)
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 769600
Правда (Pravda)
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 769600
Ложь (Ložʹ)
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 769600
Ничего (Ničego)
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 769600
Что-то (Čto-to)
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 769600
Тот же (Tot že)
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 769600
Различный (Različnyj)
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 769600
Тянуть (Tjanutʹ)
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 769600
Толкать (Tolkatʹ)
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 769600
Длинный (Dlinnyj)
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 769600
Короткий (Korotkij)
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 769600
Холодный (Holodnyj)
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 769600
Горячий (Gorjačij)
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 769600
Светлый (Svetlyj)
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 769600
Темный (Temnyj)
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 769600
Мокрый (Mokryj)
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 769600
Сухой (Suhoj)
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 769600
Пустой (Pustoj)
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 769600
Полный (Polnyj)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording