Học tiếng Nga :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 769590
Факс (Faks)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 769590
Фотокопировальное устройство (Fotokopirovalʹnoe ustrojstvo)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 769590
Телефон (Telefon)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 769590
Пишущая машинка (Pišuŝaja mašinka)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 769590
Проектор (Proektor)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 769590
Компьютер (Kompʹjuter)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 769590
Экран (Èkran)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 769590
Этот принтер работает? (Ètot printer rabotaet)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 769590
Диск (Disk)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 769590
Калькулятор (Kalʹkuljator)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording