Học tiếng Nga :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng
© Copyright LingoHut.com 769588
Продавец (Prodavec)
Lặp lại
2/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
© Copyright LingoHut.com 769588
Продавщица (Prodavŝica)
Lặp lại
3/17
Bồi bàn (nam)
© Copyright LingoHut.com 769588
Официант (Oficiant)
Lặp lại
4/17
Bồi bàn (nữ)
© Copyright LingoHut.com 769588
Официантка (Oficiantka)
Lặp lại
5/17
Phi công
© Copyright LingoHut.com 769588
Пилот (Pilot)
Lặp lại
6/17
Tiếp viên hàng không
© Copyright LingoHut.com 769588
Бортпроводник (Bortprovodnik)
Lặp lại
7/17
Đầu bếp
© Copyright LingoHut.com 769588
Повар (Povar)
Lặp lại
8/17
Bếp trưởng
© Copyright LingoHut.com 769588
Шеф-повар (Šef-povar)
Lặp lại
9/17
Nông dân
© Copyright LingoHut.com 769588
Фермер (Fermer)
Lặp lại
10/17
Y tá
© Copyright LingoHut.com 769588
Медсестра (Medsestra)
Lặp lại
11/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 769588
Полицейский (Policejskij)
Lặp lại
12/17
Lính cứu hoả
© Copyright LingoHut.com 769588
Пожарный (Požarnyj)
Lặp lại
13/17
Luật sư
© Copyright LingoHut.com 769588
Юрист (Jurist)
Lặp lại
14/17
Giáo viên
© Copyright LingoHut.com 769588
Учитель (Učitelʹ)
Lặp lại
15/17
Thợ sửa ống nước
© Copyright LingoHut.com 769588
Сантехник (Santehnik)
Lặp lại
16/17
Thợ cắt tóc
© Copyright LingoHut.com 769588
Парикмахер (Parikmaher)
Lặp lại
17/17
Nhân viên văn phòng
© Copyright LingoHut.com 769588
Офисный работник (Ofisnyj rabotnik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording