Học tiếng Nga :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 769587
Это срочно! (Èto sročno)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 769587
Пожар (Požar)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 769587
Уходите отсюда! (Uhodite otsjuda)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 769587
Помощь (Pomoŝʹ)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 769587
Помогите мне (Pomogite mne)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 769587
Полиция (Policija)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 769587
Мне нужна полиция (Mne nužna policija)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 769587
Осторожно! (Ostorožno)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 769587
Смотреть (Smotretʹ)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 769587
Слушать (Slušatʹ)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 769587
Торопиться (Toropitʹsja)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 769587
Стой (Stoj)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 769587
Медленно (Medlenno)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 769587
Быстро (Bystro)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 769587
Я потерялся (Ja poterjalsja)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 769587
Я волнуюсь (Ja volnujusʹ)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 769587
Я не могу найти папу (Ja ne mogu najti papu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording