Học tiếng Nga :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 769583
Добро пожаловать! (Dobro požalovatʹ)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 769583
Чемодан (Čemodan)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 769583
Багаж (Bagaž)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 769583
Зона выдачи багажа (Zona vydači bagaža)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 769583
Конвейер (Konvejer)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 769583
Багажная тележка (Bagažnaja teležka)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 769583
Багажная квитанция (Bagažnaja kvitancija)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 769583
Потеря багажа (Poterja bagaža)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 769583
Бюро находок (Bjuro nahodok)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 769583
Обмен валюты (Obmen valjuty)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 769583
Автобусная остановка (Avtobusnaja ostanovka)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 769583
Прокат автомобилей (Prokat avtomobilej)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 769583
Сколько у вас чемоданов? (Skolʹko u vas čemodanov)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769583
Где я могу получить багаж? (Gde ja mogu polučitʹ bagaž)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 769583
Помогите мне с багажом (Pomogite mne s bagažom)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 769583
Покажите багажную квитанцию, пожалуйста (Pokažite bagažnuju kvitanciju, požalujsta)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 769583
Я собираюсь в отпуск (Ja sobirajusʹ v otpusk)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 769583
Я еду в командировку (Ja edu v komandirovku)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording