Học tiếng Nga :: Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Trò chơi tập trung Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Hành lý xách tay; Ngăn hành lý; Bàn để khay ăn; Lối đi; Hàng ghế; Chỗ ngồi; Tai nghe; Dây an toàn; Độ cao; Lối thoát hiểm; Phao cứu sinh; Cánh; Đuôi; Cất cánh; Hạ cánh; Đường băng; Thắt dây an toàn; Cho tôi một cái chăn; Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?;
Chọn một hình vuông
Chọn một hình vuông khác
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording
Hành lý xách tay Ручная кладь (Ručnaja kladʹ)
Ngăn hành lý Багажное отделение (Bagažnoe otdelenie)
Bàn để khay ăn Откидной столик (Otkidnoj stolik)
Lối đi Проход (Prohod)
Hàng ghế Ряд (Rjad)
Chỗ ngồi Место (Mesto)
Tai nghe Наушники (Naušniki)
Dây an toàn Ремень безопасности (Remenʹ bezopasnosti)
Độ cao Высота (Vysota)
Lối thoát hiểm Аварийный выход (Avarijnyj vyhod)
Phao cứu sinh Спасательный жилет (Spasatelʹnyj žilet)
Cánh Крыло (Krylo)
Đuôi Хвост (Hvost)
Cất cánh Взлет (Vzlet)
Hạ cánh Посадка (Posadka)
Đường băng Взлетная полоса (Vzletnaja polosa)
Thắt dây an toàn Пристегните ремень (Pristegnite remenʹ)
Cho tôi một cái chăn Можно мне одеяло? (Možno mne odejalo)
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? Когда мы приземлимся? (Kogda my prizemlimsja)
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết