Học tiếng Nga :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769581
Где таможня? (Gde tamožnja)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 769581
Таможня (Tamožnja)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 769581
Паспорт (Pasport)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 769581
Иммиграция (Immigracija)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 769581
Виза (Viza)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 769581
Куда вы направляетесь? (Kuda vy napravljaetesʹ)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 769581
Удостоверение личности (Udostoverenie ličnosti)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 769581
Вот мой паспорт (Vot moj pasport)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 769581
У вас есть что декларировать? (U vas estʹ čto deklarirovatʹ)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 769581
Да, у меня есть что декларировать (Da, u menja estʹ čto deklarirovatʹ)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 769581
Нет, мне нечего декларировать (Net, mne nečego deklarirovatʹ)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 769581
Я здесь по делам (Ja zdesʹ po delam)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 769581
Я здесь в отпуске (Ja zdesʹ v otpuske)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 769581
Я пробуду здесь одну неделю (Ja probudu zdesʹ odnu nedelju)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording