Học tiếng Nga :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 769580
Аэропорт (Aèroport)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 769580
Полет (Polet)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 769580
Билет (Bilet)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 769580
Номер рейса (Nomer rejsa)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 769580
Выход на посадку (Vyhod na posadku)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 769580
Посадочный талон (Posadočnyj talon)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 769580
Я хотел бы место у прохода (Ja hotel by mesto u prohoda)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 769580
Я хотел бы место у окна (Ja hotel by mesto u okna)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 769580
Почему задерживается самолет? (Počemu zaderživaetsja samolet)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 769580
Прибытие (Pribytie)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 769580
Отправление (Otpravlenie)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 769580
Здание терминала (Zdanie terminala)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 769580
Я ищу терминал А (Ja iŝu terminal A)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 769580
Терминал B предназначен для международных рейсов (Terminal B prednaznačen dlja meždunarodnyh rejsov)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 769580
Какой терминал вам нужен? (Kakoj terminal vam nužen)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 769580
Металлоискатель (Metalloiskatelʹ)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 769580
Рентгеновский сканер (Rentgenovskij skaner)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 769580
Дьюти фри (Dʹjuti fri)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 769580
Лифт (Lift)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 769580
Движущаяся дорожка (Dvižuŝajasja dorožka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording