Học tiếng Nga :: Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Cúm; Tôi bị cảm lạnh; Tôi bị ớn lạnh; Có, tôi bị sốt; Cổ họng của tôi đau; Bạn có bị sốt không?; Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh; Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?; Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi; Uống 2 viên mỗi ngày; Nghỉ ngơi tại giường;
1/11
Cúm
© Copyright LingoHut.com 769579
Грипп (Gripp)
Lặp lại
2/11
Tôi bị cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 769579
У меня простуда (U menja prostuda)
Lặp lại
3/11
Tôi bị ớn lạnh
© Copyright LingoHut.com 769579
У меня озноб (U menja oznob)
Lặp lại
4/11
Có, tôi bị sốt
© Copyright LingoHut.com 769579
Да, у меня жар (Da, u menja žar)
Lặp lại
5/11
Cổ họng của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 769579
У меня болит горло (U menja bolit gorlo)
Lặp lại
6/11
Bạn có bị sốt không?
© Copyright LingoHut.com 769579
У вас высокая температура? (u vas vysokaja temperatura)
Lặp lại
7/11
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 769579
Мне нужно что-нибудь от простуды (Mne nužno čto-nibudʹ ot prostudy)
Lặp lại
8/11
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 769579
Вы давно заболели? (Vy davno zaboleli)
Lặp lại
9/11
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
© Copyright LingoHut.com 769579
Я болею уже три дня (Ja boleju uže tri dnja)
Lặp lại
10/11
Uống 2 viên mỗi ngày
© Copyright LingoHut.com 769579
Принимайте по две таблетки в день (Prinimajte po dve tabletki v denʹ)
Lặp lại
11/11
Nghỉ ngơi tại giường
© Copyright LingoHut.com 769579
Постельный режим (Postelʹnyj režim)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording