Học tiếng Nga :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 769575
Грелка (Grelka)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 769575
Пузырь со льдом (Puzyrʹ so lʹdom)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 769575
Повязка (Povjazka)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 769575
Градусник (Gradusnik)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 769575
Марля (Marlja)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 769575
Катетер (Kateter)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 769575
Ватная палочка (Vatnaja paločka)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 769575
Шприц (Špric)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 769575
Маска (Maska)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 769575
Медицинские перчатки (Medicinskie perčatki)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 769575
Костыли (Kostyli)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 769575
Инвалидная коляска (Invalidnaja koljaska)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 769575
Бандаж (Bandaž)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording