Học tiếng Nga :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 769573
Торс (Tors)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 769573
Плечо (Plečo)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 769573
Грудь (Grudʹ)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 769573
Спина (Spina)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 769573
Талия (Talija)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Рука (Ruka)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Локоть (Lokotʹ)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Предплечье (Predplečʹe)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Запястье (Zapjastʹe)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Рука (Ruka)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Палец (Palec)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 769573
Большой палец руки (Bolʹšoj palec ruki)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 769573
Ноготь (Nogotʹ)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 769573
Ягодицы (Jagodicy)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 769573
Бедро (Bedro)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Нога (Noga)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 769573
Бедро (Bedro)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 769573
Колено (Koleno)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Лодыжка (Lodyžka)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Голень (Golenʹ)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Стопа (Stopa)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Пятка (Pjatka)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 769573
Пальцы ног (Palʹcy nog)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording