Học tiếng Nga :: Bài học 84 Ngày và giờ
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Sáng mai; Ngày hôm kia; Ngày mốt; Tuần tới; Tuần trước; Tháng tới; Tháng trước; Năm tới; Năm ngoái; Thứ mấy?; Tháng mấy?; Hôm nay là thứ mấy?; Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một; Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ; Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?; Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?;
1/16
Sáng mai
© Copyright LingoHut.com 769571
Завтра утром (Zavtra utrom)
Lặp lại
2/16
Ngày hôm kia
© Copyright LingoHut.com 769571
Позавчера (Pozavčera)
Lặp lại
3/16
Ngày mốt
© Copyright LingoHut.com 769571
Послезавтра (Poslezavtra)
Lặp lại
4/16
Tuần tới
© Copyright LingoHut.com 769571
Следующая неделя (Sledujuŝaja nedelja)
Lặp lại
5/16
Tuần trước
© Copyright LingoHut.com 769571
На прошлой неделе (Na prošloj nedele)
Lặp lại
6/16
Tháng tới
© Copyright LingoHut.com 769571
Следующий месяц (Sledujuŝij mesjac)
Lặp lại
7/16
Tháng trước
© Copyright LingoHut.com 769571
Прошлый месяц (Prošlyj mesjac)
Lặp lại
8/16
Năm tới
© Copyright LingoHut.com 769571
Следующий год (Sledujuŝij god)
Lặp lại
9/16
Năm ngoái
© Copyright LingoHut.com 769571
Прошлый год (Prošlyj god)
Lặp lại
10/16
Thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 769571
Какой день? (Kakoj denʹ)
Lặp lại
11/16
Tháng mấy?
© Copyright LingoHut.com 769571
Какой месяц? (Kakoj mesjac)
Lặp lại
12/16
Hôm nay là thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 769571
Какой сегодня день? (Kakoj segodnja denʹ)
Lặp lại
13/16
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
© Copyright LingoHut.com 769571
Сегодня 21 ноября (Segodnja 21 nojabrja)
Lặp lại
14/16
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
© Copyright LingoHut.com 769571
Разбуди меня в 8 (Razbudi menja v 8)
Lặp lại
15/16
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
© Copyright LingoHut.com 769571
Когда у вас встреча? (Kogda u vas vstreča)
Lặp lại
16/16
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
© Copyright LingoHut.com 769571
Можно поговорить об этом завтра? (Možno pogovoritʹ ob ètom zavtra)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording