Học tiếng Nga :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 769570
Позже (Pozže)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 769570
Скоро (Skoro)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 769570
До (Do)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 769570
Рано (Rano)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 769570
Поздно (Pozdno)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 769570
Позже (Pozže)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 769570
Никогда (Nikogda)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 769570
Сейчас (Sejčas)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 769570
Однажды (Odnaždy)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 769570
Много раз (Mnogo raz)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 769570
Иногда (Inogda)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 769570
Всегда (Vsegda)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 769570
Который час? (Kotoryj čas)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 769570
Во сколько? (Vo skolʹko)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 769570
Как долго? (Kak dolgo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording