Học tiếng Nga :: Bài học 81 Vòng quanh thị trấn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Lối ra; Lối vào; WC ở đâu?; Trạm xe buýt ở đâu; Trạm tiếp theo là gì?; Đây có phải là trạm của tôi không?; Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây; Bảo tàng ở đâu?; Có phí vào cửa không?; Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?; Ở đâu có nhà hàng ngon?; Có hiệu thuốc nào gần đây không?; Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh?; Mấy giờ phim bắt đầu?; Tôi muốn mua bốn vé; Bộ phim bằng tiếng Anh phải không?;
1/16
Lối ra
© Copyright LingoHut.com 769568
Выход (Vyhod)
Lặp lại
2/16
Lối vào
© Copyright LingoHut.com 769568
Вход (Vhod)
Lặp lại
3/16
WC ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769568
Где находится туалет? (Gde nahoditsja tualet)
Lặp lại
4/16
Trạm xe buýt ở đâu
© Copyright LingoHut.com 769568
Где автобусная остановка? (Gde avtobusnaja ostanovka)
Lặp lại
5/16
Trạm tiếp theo là gì?
© Copyright LingoHut.com 769568
Какая следующая остановка? (Kakaja sledujuŝaja ostanovka)
Lặp lại
6/16
Đây có phải là trạm của tôi không?
© Copyright LingoHut.com 769568
Это моя остановка? (Èto moja ostanovka)
Lặp lại
7/16
Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây
© Copyright LingoHut.com 769568
Простите, мне нужно выйти здесь (Prostite, mne nužno vyjti zdesʹ)
Lặp lại
8/16
Bảo tàng ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769568
Где музей? (Gde muzej)
Lặp lại
9/16
Có phí vào cửa không?
© Copyright LingoHut.com 769568
Нужно платить за вход? (Nužno platitʹ za vhod)
Lặp lại
10/16
Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769568
Где найти аптеку? (Gde najti apteku)
Lặp lại
11/16
Ở đâu có nhà hàng ngon?
© Copyright LingoHut.com 769568
Где есть хороший ресторан? (Gde estʹ horošij restoran)
Lặp lại
12/16
Có hiệu thuốc nào gần đây không?
© Copyright LingoHut.com 769568
Поблизости есть аптека? (Poblizosti estʹ apteka)
Lặp lại
13/16
Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh?
© Copyright LingoHut.com 769568
Вы продаете журналы на английском? (Vy prodaete žurnaly na anglijskom)
Lặp lại
14/16
Mấy giờ phim bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 769568
Во сколько начинается фильм? (Vo skolʹko načinaetsja filʹm)
Lặp lại
15/16
Tôi muốn mua bốn vé
© Copyright LingoHut.com 769568
Четыре билета, пожалуйста (Četyre bileta, požalujsta)
Lặp lại
16/16
Bộ phim bằng tiếng Anh phải không?
© Copyright LingoHut.com 769568
Этот фильм на английском? (Ètot filʹm na anglijskom)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording