Học tiếng Nga :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Trò chơi tic-tac-toe Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
Congratulations!
Try again!!
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording
Dưới lầu Вниз (Vniz)
Trên lầu Наверх (Naverh)
Dọc theo bức tường Вдоль стены (Vdolʹ steny)
Quanh góc За углом (Za uglom)
Trên bàn На столе (Na stole)
Dưới sảnh Дальше по коридору (Dalʹše po koridoru)
Cánh cửa đầu tiên bên phải Первая дверь справа (Pervaja dverʹ sprava)
Cửa thứ hai bên trái Вторая дверь слева (Vtoraja dverʹ sleva)
Có thang máy không? Здесь есть лифт? (Zdesʹ estʹ lift)
Cầu thang ở đâu? Где лестница? (Gde lestnica)
Rẽ trái ở góc đường На углу поверните налево (Na uglu povernite nalevo)
Rẽ phải ở đèn thứ tư На четвертом светофоре поверните направо (Na četvertom svetofore povernite napravo)
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết