Học tiếng Nga :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 769567
Вниз (Vniz)
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 769567
Наверх (Naverh)
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 769567
Вдоль стены (Vdolʹ steny)
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 769567
За углом (Za uglom)
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 769567
На столе (Na stole)
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 769567
Дальше по коридору (Dalʹše po koridoru)
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 769567
Первая дверь справа (Pervaja dverʹ sprava)
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 769567
Вторая дверь слева (Vtoraja dverʹ sleva)
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 769567
Здесь есть лифт? (Zdesʹ estʹ lift)
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769567
Где лестница? (Gde lestnica)
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 769567
На углу поверните налево (Na uglu povernite nalevo)
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 769567
На четвертом светофоре поверните направо (Na četvertom svetofore povernite napravo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording