Học tiếng Nga :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 769563
Купить (Kupitʹ)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 769563
Заплатить (Zaplatitʹ)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 769563
Счет (Sčet)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 769563
Чаевые (Čaevye)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 769563
Чек (Ček)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 769563
Можно заплатить кредитной картой? (Možno zaplatitʹ kreditnoj kartoj)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 769563
Счет, пожалуйста (Sčet, požalujsta)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 769563
У вас есть другая кредитная карта? (U vas estʹ drugaja kreditnaja karta)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 769563
Мне нужен чек (Mne nužen ček)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 769563
Вы принимаете кредитные карты? (Vy prinimaete kreditnye karty)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 769563
Сколько я вам должен? (Skolʹko ja vam dolžen)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 769563
Я заплачу наличными (Ja zaplaču naličnymi)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 769563
Спасибо за хорошее обслуживание (Spasibo za horošee obsluživanie)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording