Học tiếng Nga :: Bài học 75 Thức ăn thế nào?
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?; Món kia ngon thật; Chúng có ngọt không?; Thức ăn bị nguội; Nó có cay không?; Nó bị nguội; Món này bị cháy; Cái này bẩn quá; Chua; Tôi không muốn tiêu; Tôi không thích đậu; Tôi thích cần tây; Tôi không thích tỏi;
1/13
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
© Copyright LingoHut.com 769562
Могу я поговорить с управляющим? (Mogu ja pogovoritʹ s upravljajuŝim)
Lặp lại
2/13
Món kia ngon thật
© Copyright LingoHut.com 769562
Это было вкусно (Èto bylo vkusno)
Lặp lại
3/13
Chúng có ngọt không?
© Copyright LingoHut.com 769562
Они сладкие? (Oni sladkie)
Lặp lại
4/13
Thức ăn bị nguội
© Copyright LingoHut.com 769562
Еда холодная (Eda holodnaja)
Lặp lại
5/13
Nó có cay không?
© Copyright LingoHut.com 769562
Это острое? (Èto ostroe)
Lặp lại
6/13
Nó bị nguội
© Copyright LingoHut.com 769562
Это холодное (Èto holodnoe)
Lặp lại
7/13
Món này bị cháy
© Copyright LingoHut.com 769562
Это подгорело (Èto podgorelo)
Lặp lại
8/13
Cái này bẩn quá
© Copyright LingoHut.com 769562
Это грязное (Èto grjaznoe)
Lặp lại
9/13
Chua
© Copyright LingoHut.com 769562
Кислый (Kislyj)
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn tiêu
© Copyright LingoHut.com 769562
Мне не нужен перец (Mne ne nužen perec)
Lặp lại
11/13
Tôi không thích đậu
© Copyright LingoHut.com 769562
Я не люблю фасоль (Ja ne ljublju fasolʹ)
Lặp lại
12/13
Tôi thích cần tây
© Copyright LingoHut.com 769562
Я люблю сельдерей (Ja ljublju selʹderej)
Lặp lại
13/13
Tôi không thích tỏi
© Copyright LingoHut.com 769562
Я не люблю чеснок (Ja ne ljublju česnok)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording