Học tiếng Nga :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nó cần thêm muối
Запеченный (Zapečennyj)
2/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nướng lò
Гриль (Grilʹ)
3/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xào
Обжаренный (Obžarennyj)
4/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt còn sống
Мясо сырое (Mjaso syroe)
5/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hấp
На пару (Na paru)
6/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xắt nhỏ
Рубленый (Rublenyj)
7/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi muốn nó tái
Мне нравится непрожаренное, с кровью (Mne nravitsja neprožarennoe, s krovʹju)
8/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Quay
Недосолено (Nedosoleno)
9/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá có tươi không?
Как это готовится? (Kak èto gotovitsja)
10/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nướng vỉ
Запеченный (Zapečennyj)
11/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi muốn nó chín vừa
Мне нравится непрожаренное, с кровью (Mne nravitsja neprožarennoe, s krovʹju)
12/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nướng
Поджаренный (Podžarennyj)
13/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Món này chuẩn bị như thế nào?
Рыба свежая? (Ryba svežaja)
14/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chín kỹ
Хорошо прожаренный (Horošo prožarennyj)
15/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chiên
На пару (Na paru)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording