Học tiếng Nga :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 769560
Как это готовится? (Kak èto gotovitsja)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 769560
Запеченный (Zapečennyj)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 769560
Гриль (Grilʹ)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 769560
Обжаренный (Obžarennyj)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 769560
Жареный (Žarenyj)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 769560
Тушеный (Tušenyj)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 769560
Поджаренный (Podžarennyj)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 769560
На пару (Na paru)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 769560
Рубленый (Rublenyj)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 769560
Мясо сырое (Mjaso syroe)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 769560
Мне нравится непрожаренное, с кровью (Mne nravitsja neprožarennoe, s krovʹju)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 769560
Мне нравится средней прожарки (Mne nravitsja srednej prožarki)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 769560
Хорошо прожаренный (Horošo prožarennyj)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 769560
Недосолено (Nedosoleno)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 769560
Рыба свежая? (Ryba svežaja)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording