Học tiếng Nga :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 769558
Нам нужен столик на четверых (Nam nužen stolik na četveryh)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 769558
Я хочу заказать столик на двоих (Ja hoču zakazatʹ stolik na dvoih)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 769558
Можно меню? (Možno menju)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 769558
Что бы вы посоветовали? (Čto by vy posovetovali)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 769558
Что включено? (Čto vključeno)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 769558
К этому блюду подается салат? (K ètomu bljudu podaetsja salat)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 769558
Какой суп дня? (Kakoj sup dnja)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 769558
Какие сегодня блюда дня? (Kakie segodnja bljuda dnja)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 769558
Что бы вы хотели поесть? (Čto by vy hoteli poestʹ)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 769558
Десерт дня (Desert dnja)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 769558
Я хочу попробовать блюдо местной кухни (Ja hoču poprobovatʹ bljudo mestnoj kuhni)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 769558
Какое мясо вы подаете? (Kakoe mjaso vy podaete)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 769558
Мне нужна салфетка (Mne nužna salfetka)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 769558
Можно ещё воды, пожалуйста? (Možno eŝë vody, požalujsta)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 769558
Передайте, пожалуйста, соль (Peredajte, požalujsta, solʹ)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 769558
Принесите, пожалуйста, фрукты (Prinesite, požalujsta, frukty)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording