Học tiếng Nga :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Tiệm bánh
© Copyright LingoHut.com 769556
Булочная (Buločnaja)
Lặp lại
2/9
Bánh mì que
© Copyright LingoHut.com 769556
Багет (Baget)
Lặp lại
3/9
Bánh rán vòng
© Copyright LingoHut.com 769556
Пончик (Pončik)
Lặp lại
4/9
Bánh quy
© Copyright LingoHut.com 769556
Печенье (Pečenʹe)
Lặp lại
5/9
Bánh mì ổ
© Copyright LingoHut.com 769556
Булочка (Buločka)
Lặp lại
6/9
Món tráng miệng
© Copyright LingoHut.com 769556
Десерт (Desert)
Lặp lại
7/9
Bánh kem
© Copyright LingoHut.com 769556
Торт (Tort)
Lặp lại
8/9
Bánh mì
© Copyright LingoHut.com 769556
Хлеб (Hleb)
Lặp lại
9/9
Bánh
© Copyright LingoHut.com 769556
Пирог (Pirog)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording