Học tiếng Nga :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 769554
Говядина (Govjadina)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 769554
Телятина (Teljatina)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 769554
Ветчина (Vetčina)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 769554
Курятина (Kurjatina)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 769554
Индейка (Indejka)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 769554
Утка (Utka)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 769554
Бекон (Bekon)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 769554
Свинина (Svinina)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 769554
Филе-миньон (File-minʹon)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 769554
Колбаса (Kolbasa)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 769554
Отбивная из баранины (Otbivnaja iz baraniny)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 769554
Отбивная из свинины (Otbivnaja iz svininy)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 769554
Мясо (Mjaso)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording