Học tiếng Nga :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 769549
Ананас (Ananas)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 769549
Слива (Sliva)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 769549
Персик (Persik)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 769549
Манго (Mango)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 769549
Абрикос (Abrikos)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 769549
Гранат (Granat)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 769549
Хурма (Hurma)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 769549
Киви (Kivi)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 769549
Личи (Liči)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 769549
Лонган (Longan)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 769549
Бальзамическая груша (Balʹzamičeskaja gruša)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 769549
Маракуйя (Marakujja)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 769549
Авокадо (Avokado)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 769549
Кокос (Kokos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording