Học tiếng Nga :: Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Danh sách mua sắm; Đường; Bột; Mật ong; Mứt; Cơm; Mì; Ngũ cốc; Bắp rang; Yến mạch; Lúa mì; Thức ăn đông lạnh; Trái cây; Rau; Sản phẩm từ sữa; Cửa hàng tạp hóa mở cửa; Xe đẩy mua sắm; Giỏ hàng; Ở lối nào?; Bạn có gạo không?; Nước ở đâu?;
1/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thức ăn đông lạnh
Список покупок (Spisok pokupok)
2/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cơm
Рис (Ris)
3/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mật ong
Мука (Muka)
4/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Danh sách mua sắm
Замороженные продукты (Zamorožennye produkty)
5/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mì
Фрукты (Frukty)
6/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lúa mì
Овощи (Ovoŝi)
7/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xe đẩy mua sắm
Корзина (Korzina)
8/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giỏ hàng
Сахар (Sahar)
9/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ở lối nào?
У вас есть рис? (U vas estʹ ris)
10/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có gạo không?
Где вода? (Gde voda)
11/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Rau
Сахар (Sahar)
12/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
Замороженные продукты (Zamorožennye produkty)
13/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đường
Фрукты (Frukty)
14/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sản phẩm từ sữa
Магазин продуктов открыт (Magazin produktov otkryt)
15/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nước ở đâu?
У вас есть рис? (U vas estʹ ris)
16/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bắp rang
Попкорн (Popkorn)
17/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Yến mạch
Мука (Muka)
18/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bột
Мука (Muka)
19/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Trái cây
Фрукты (Frukty)
20/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mứt
Рис (Ris)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording