Học tiếng Nga :: Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Nó giá bao nhiêu?; Nó đắt quá; Bạn có cái nào rẻ hơn không?; Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?; Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền; Có giảm giá không?; Bạn có thể giữ nó cho tôi không?; Tôi muốn đổi cái này; Tôi có thể trả lại nó không?; Bị lỗi; Bị vỡ;
1/11
Nó giá bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 769545
Сколько это стоит? (Skolʹko èto stoit)
Lặp lại
2/11
Nó đắt quá
© Copyright LingoHut.com 769545
Это очень дорого (Èto očenʹ dorogo)
Lặp lại
3/11
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 769545
У вас есть что-нибудь дешевле? (U vas estʹ čto-nibudʹ deševle)
Lặp lại
4/11
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
© Copyright LingoHut.com 769545
Можете завернуть в подарочную упаковку? (Možete zavernutʹ v podaročnuju upakovku)
Lặp lại
5/11
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 769545
Я ищу ожерелье (Ja iŝu ožerelʹe)
Lặp lại
6/11
Có giảm giá không?
© Copyright LingoHut.com 769545
Здесь есть распродажи? (Zdesʹ estʹ rasprodaži)
Lặp lại
7/11
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
© Copyright LingoHut.com 769545
Можно это отложить? (Možno èto otložitʹ)
Lặp lại
8/11
Tôi muốn đổi cái này
© Copyright LingoHut.com 769545
Я хочу поменять (ya khochu pomenyat')
Lặp lại
9/11
Tôi có thể trả lại nó không?
© Copyright LingoHut.com 769545
Можно это вернуть? (Možno èto vernutʹ)
Lặp lại
10/11
Bị lỗi
© Copyright LingoHut.com 769545
С дефектом (S defektom)
Lặp lại
11/11
Bị vỡ
© Copyright LingoHut.com 769545
Сломан (Sloman)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording