Học tiếng Nga :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 769544
Можно примерить? (Možno primeritʹ)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769544
Где примерочная? (Gde primeročnaja)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 769544
Большой (Bolʹšoj)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 769544
Средний (Srednij)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 769544
Небольшой (Nebolʹšoj)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 769544
Я ношу большой размер (Ja nošu bolʹšoj razmer)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 769544
У вас есть размер побольше? (U vas estʹ razmer pobolʹše)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 769544
У вас есть размер поменьше? (U vas estʹ razmer pomenʹše)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 769544
Это мне мало́ (Èto mne maló)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 769544
Это мне подходит (Èto mne podhodit)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 769544
Мне нравится эта рубашка (Mne nravitsja èta rubaška)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 769544
Вы продаете плащи? (Vy prodaete plaŝi)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 769544
Покажите мне несколько рубашек? (Pokažite mne neskolʹko rubašek)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 769544
Цвет мне не подходит (Cvet mne ne podhodit)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 769544
У вас есть другой цвет? (U vas estʹ drugoj cvet)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769544
Где продаются купальники? (Gde prodajutsja kupalʹniki)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 769544
Покажите эти часы, пожалуйста (Pokažite èti časy, požalujsta)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording