Học tiếng Nga :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 769542
Улица (Ulica)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 769542
Дорога (Doroga)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 769542
Авеню (Avenju)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 769542
Канава (Kanava)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 769542
Перекресток (Perekrestok)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 769542
Дорожный знак (Dorožnyj znak)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 769542
Угол (Ugol)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 769542
Уличный фонарь (Uličnyj fonarʹ)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 769542
Светофор (Svetofor)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 769542
Пешеход (Pešehod)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 769542
Пешеходный переход (Pešehodnyj perehod)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 769542
Тротуар (Trotuar)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 769542
Парковочные часы (Parkovočnye časy)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 769542
Уличное движение (Uličnoe dviženie)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording