Học tiếng Nga :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 769539
Завтрак (Zavtrak)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 769539
Обед (Obed)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 769539
Ужин (Užin)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 769539
Закуска (Zakuska)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 769539
Есть (Estʹ)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 769539
Пить (Pitʹ)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 769539
Напиток (Napitok)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 769539
Приём пищи (Priëm piŝi)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 769539
Еда (Eda)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording