Học tiếng Nga :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 769538
Ложка (Ložka)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 769538
Нож (Nož)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 769538
Вилка (Vilka)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 769538
Стакан (Stakan)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 769538
Тарелка (Tarelka)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 769538
Блюдце (Bljudce)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 769538
Чашка (Čaška)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 769538
Миска (Miska)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 769538
Салфетка (Salfetka)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 769538
Салфетка под прибор (Salfetka pod pribor)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 769538
Кувшин (Kuvšin)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 769538
Скатерть (Skatertʹ)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 769538
Солонка (Solonka)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 769538
Перечница (Perečnica)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 769538
Сахарница (Saharnica)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 769538
Накрывать на стол (Nakryvatʹ na stol)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording