Học tiếng Nga :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 769535
Корзина для мусора (Korzina dlja musora)
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 769535
Одеяло (Odejalo)
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 769535
Подушка (Poduška)
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 769535
Простыня (Prostynja)
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 769535
Наволочка (Navoločka)
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 769535
Покрывало (Pokryvalo)
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 769535
Вешалка (Vešalka)
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 769535
Картина (Kartina)
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 769535
Домашнее растение (Domašnee rastenie)
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 769535
Шторы (Štory)
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 769535
Ковёр (Kovër)
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 769535
Часы (Časy)
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 769535
Ключи (Ključi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording