Học tiếng Nga :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 769534
Диван (Divan)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 769534
Журнальный столик (Žurnalʹnyj stolik)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 769534
Книжный шкаф (Knižnyj škaf)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 769534
Стол (Stol)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 769534
Стул (Stul)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 769534
Лампа (Lampa)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 769534
Кровать (Krovatʹ)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 769534
Матрас (Matras)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 769534
Прикроватная тумбочка (Prikrovatnaja tumbočka)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 769534
Комод (komod)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 769534
Телевизор (Televizor)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 769534
Стиральная машина (Stiralʹnaja mašina)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 769534
Сушильная машина (Sušilʹnaja mašina)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording