Học tiếng Nga :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/12
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 769529
Ювелирные изделия (Juvelirnye izdelija)
Lặp lại
2/12
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 769529
Часы (Časy)
Lặp lại
3/12
Trâm
© Copyright LingoHut.com 769529
Брошь (Brošʹ)
Lặp lại
4/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 769529
Ожерелье (Ožerelʹe)
Lặp lại
5/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 769529
Цепочка (Cepočka)
Lặp lại
6/12
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 769529
Серьги (Serʹgi)
Lặp lại
7/12
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 769529
Кольцо (Kolʹco)
Lặp lại
8/12
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 769529
Браслет (Braslet)
Lặp lại
9/12
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 769529
Запонка (Zaponka)
Lặp lại
10/12
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 769529
Булавка для галстука (Bulavka dlja galstuka)
Lặp lại
11/12
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 769529
Очки (Očki)
Lặp lại
12/12
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 769529
Брелок (Brelok)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording