Học tiếng Nga :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 769528
Детский нагрудник (Detskij nagrudnik)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 769528
Подгузник (Podguznik)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 769528
Сумка для подгузников (Sumka dlja podguznikov)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 769528
Детские салфетки (Detskie salfetki)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 769528
Соска (Soska)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 769528
Детская бутылочка (Detskaja butyločka)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 769528
Ползунки (Polzunki)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 769528
Игрушки (Igruški)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 769528
Мягкая игрушка (Mjagkaja igruška)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 769528
Автомобильное сиденье (Avtomobilʹnoe sidenʹe)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 769528
Высокий стульчик (Vysokij stulʹčik)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 769528
Коляска (Koljaska)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 769528
Детская кроватка (Detskaja krovatka)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 769528
Пеленальный столик (Pelenalʹnyj stolik)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 769528
Корзина для белья (Korzina dlja belʹja)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording