Học tiếng Nga :: Bài học 40 Quần áo trong
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Áo lót; Quần lót; Áo ba lỗ; Đôi tất; Quần tất; Quần bó ống; Đồ ngủ; Áo choàng mặc nhà; Dép trong nhà;
1/9
Áo lót
© Copyright LingoHut.com 769527
Бюстгалтер (Bjustgalter)
Lặp lại
2/9
Quần lót
© Copyright LingoHut.com 769527
Нижнее бельё (Nižnee belʹë)
Lặp lại
3/9
Áo ba lỗ
© Copyright LingoHut.com 769527
Нижняя рубашка (Nižnjaja rubaška)
Lặp lại
4/9
Đôi tất
© Copyright LingoHut.com 769527
Носки (Noski)
Lặp lại
5/9
Quần tất
© Copyright LingoHut.com 769527
Чулки (Čulki)
Lặp lại
6/9
Quần bó ống
© Copyright LingoHut.com 769527
Колготки (Kolgotki)
Lặp lại
7/9
Đồ ngủ
© Copyright LingoHut.com 769527
Пижама (Pižama)
Lặp lại
8/9
Áo choàng mặc nhà
© Copyright LingoHut.com 769527
Халат (Halat)
Lặp lại
9/9
Dép trong nhà
© Copyright LingoHut.com 769527
Тапочки (Tapočki)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording