Học tiếng Nga :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 769526
Пальто (Palʹto)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 769526
Куртка (Kurtka)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 769526
Плащ (Plaŝ)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 769526
Платок (Platok)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 769526
Свитер (Sviter)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 769526
Шарф (Šarf)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 769526
Перчатки (Perčatki)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 769526
Кепка (Kepka)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 769526
Шляпа (Šljapa)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 769526
Сапоги (Sapogi)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 769526
Обувь (Obuvʹ)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 769526
Сандалии (Sandalii)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 769526
Зонт (Zont)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording