Học tiếng Nga :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/17
ông bà
© Copyright LingoHut.com 769522
Бабушка и дедушка (Babuška i deduška)
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 769522
Дедушка (Deduška)
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 769522
Бабушка (Babuška)
Lặp lại
4/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769522
Внук (Vnuk)
Lặp lại
5/17
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 769522
Внучка (Vnučka)
Lặp lại
6/17
Cháu
© Copyright LingoHut.com 769522
Внуки (Vnuki)
Lặp lại
7/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 769522
Тетя (Tetja)
Lặp lại
8/17
Chú
© Copyright LingoHut.com 769522
Дядя (Djadja)
Lặp lại
9/17
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 769522
Двоюродная сестра (Dvojurodnaja sestra)
Lặp lại
10/17
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 769522
Двоюродный брат (Dvojurodnyj brat)
Lặp lại
11/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769522
Племянник (Plemjannik)
Lặp lại
12/17
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 769522
Племянница (Plemjannica)
Lặp lại
13/17
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 769522
Свекор (Svekor)
Lặp lại
14/17
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 769522
Свекровь (Svekrovʹ)
Lặp lại
15/17
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 769522
Шурин (Šurin)
Lặp lại
16/17
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 769522
Золовка (Zolovka)
Lặp lại
17/17
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 769522
Родственник (Rodstvennik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording