Học tiếng Nga :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha
Мать (Matʹ)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vợ
Жена (Žena)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha mẹ
Мать (Matʹ)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con rể
Зять (Zjatʹ)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ
Отец (Otec)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con cái
Брат (Brat)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con trai
Сестра (Sestra)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ kế
Сын (Syn)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con
Дочь (Dočʹ)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Родители (Roditeli)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh trai hoặc em trai
Брат (Brat)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con dâu
Ребёнок (Rebënok)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con gái
Мачеха (Mačeha)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bố dượng
Зять (Zjatʹ)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị gái hoặc em gái
Невестка (Nevestka)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Жена (Žena)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chồng
Мать (Matʹ)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording