Học tiếng Nga :: Bài học 33 Trong sở thú
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Con két này có thể nói chuyện không?; Rắn có độc không?; Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?; Loại nhện nào?; Gián là loài bẩn; Đây là thuốc đuổi muỗi; Đây là thuốc chống côn trùng; Bạn có nuôi chó không?; Tôi dị ứng với mèo; Tôi có nuôi chim;
1/10
Con két này có thể nói chuyện không?
© Copyright LingoHut.com 769520
Этот попугай умеет говорить? (Ètot popugaj umeet govoritʹ)
Lặp lại
2/10
Rắn có độc không?
© Copyright LingoHut.com 769520
Это ядовитая змея? (Èto jadovitaja zmeja)
Lặp lại
3/10
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
© Copyright LingoHut.com 769520
Здесь всегда столько мух? (zdes' vsegda stol'ko muh)
Lặp lại
4/10
Loại nhện nào?
© Copyright LingoHut.com 769520
Какой вид паука? (Kakoj vid pauka)
Lặp lại
5/10
Gián là loài bẩn
© Copyright LingoHut.com 769520
Тараканы грязные (Tarakany grjaznye)
Lặp lại
6/10
Đây là thuốc đuổi muỗi
© Copyright LingoHut.com 769520
Это средство от комаров (Èto sredstvo ot komarov)
Lặp lại
7/10
Đây là thuốc chống côn trùng
© Copyright LingoHut.com 769520
Это средство от насекомых (Èto sredstvo ot nasekomyh)
Lặp lại
8/10
Bạn có nuôi chó không?
© Copyright LingoHut.com 769520
У тебя есть собака? (U tebja estʹ sobaka)
Lặp lại
9/10
Tôi dị ứng với mèo
© Copyright LingoHut.com 769520
У меня аллергия на кошек (U menja allergija na košek)
Lặp lại
10/10
Tôi có nuôi chim
© Copyright LingoHut.com 769520
У меня есть птица (U menja estʹ ptica)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording