Học tiếng Nga :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 769518
Пчела (Pčela)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 769518
Комар (Komar)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 769518
Паук (Pauk)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 769518
Кузнечик (Kuznečik)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 769518
Оса (Osa)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 769518
Стрекоза (Strekoza)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 769518
Червяк (Červjak)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 769518
Бабочка (Babočka)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 769518
Божья коровка (Božʹja korovka)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 769518
Муравей (Muravej)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 769518
Гусеница (Gusenica)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 769518
Сверчок (Sverčok)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 769518
Таракан (Tarakan)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 769518
Жук (Žuk)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording