Học tiếng Nga :: Bài học 29 Động vật chăn nuôi
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Động vật; Thỏ; Gà mái; Gà trống; Ngựa; Con gà; Heo; Con bò; Con cừu; Con dê; Lạc đà không bướu; Con lừa; Con Lạc đà; Con mèo; Con chó; Chuột; Con ếch; Con chuột; Cái chuồng; Trang trại;
1/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngựa
Животные (Životnye)
2/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chuột
Мышь (Myšʹ)
3/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con cừu
Животные (Životnye)
4/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thỏ
Животные (Životnye)
5/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con lừa
Животные (Životnye)
6/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Trang trại
Животные (Životnye)
7/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cái chuồng
Животные (Životnye)
8/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lạc đà không bướu
Животные (Životnye)
9/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con chó
Животные (Životnye)
10/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con bò
Животные (Životnye)
11/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Động vật
Кролик (Krolik)
12/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con Lạc đà
Курица (Kurica)
13/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con chuột
Крыса (Krysa)
14/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Heo
Свинья (Svinʹja)
15/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con dê
Цыпленок (Cyplenok)
16/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con gà
Свинья (Svinʹja)
17/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con ếch
Корова (Korova)
18/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gà trống
Овца (Ovca)
19/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gà mái
Козёл (Kozël)
20/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con mèo
Лама (Lama)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording