Học tiếng Nga :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 769512
Вода (Voda)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 769512
Бассейн (Bassejn)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 769512
Спасатель (Spasatelʹ)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 769512
Доска для плавания (Doska dlja plavanija)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 769512
Там есть спасатель? (Tam estʹ spasatelʹ)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 769512
Вода холодная? (Voda holodnaja)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 769512
Купальник (Kupalʹnik)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 769512
Солнечные очки (Solnečnye očki)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 769512
Полотенца (Polotenca)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 769512
Солнцезащитное средство (Solncezaŝitnoe sredstvo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording