Học tiếng Nga :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 769510
Серфинг (Serfing)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 769510
Плавание (Plavanie)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 769510
Дайвинг (Dajving)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 769510
Катание на велосипеде (Katanie na velosipede)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 769510
Стрельба из лука (Strelʹba iz luka)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 769510
Парусный спорт (Parusnyj sport)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 769510
Фехтование (Fehtovanie)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 769510
Катание на лыжах (Katanie na lyžah)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 769510
Катание на сноуборде (Katanie na snouborde)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 769510
Катание на коньках (Katanie na konʹkah)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 769510
Бокс (Boks)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 769510
Бег (Beg)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 769510
Тяжёлая атлетика (Tjažëlaja atletika)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording