Học tiếng Nga :: Bài học 17 Màu sắc
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Màu sắc; Màu đen; Màu xanh dương; Màu nâu; Màu xanh lá; Màu da cam; Màu tím; Màu đỏ; Màu trắng; Màu vàng; Màu xám; Vàng; Bạc; Màu gì?; Là màu đỏ;
1/15
Màu sắc
© Copyright LingoHut.com 769504
Цвет (Cvet)
Lặp lại
2/15
Màu đen
© Copyright LingoHut.com 769504
Черный (Černyj)
Lặp lại
3/15
Màu xanh dương
© Copyright LingoHut.com 769504
Синий (Sinij)
Lặp lại
4/15
Màu nâu
© Copyright LingoHut.com 769504
Коричневый (Koričnevyj)
Lặp lại
5/15
Màu xanh lá
© Copyright LingoHut.com 769504
Зеленый (Zelenyj)
Lặp lại
6/15
Màu da cam
© Copyright LingoHut.com 769504
Оранжевый (Oranževyj)
Lặp lại
7/15
Màu tím
© Copyright LingoHut.com 769504
Фиолетовый (Fioletovyj)
Lặp lại
8/15
Màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 769504
Красный (Krasnyj)
Lặp lại
9/15
Màu trắng
© Copyright LingoHut.com 769504
Белый (Belyj)
Lặp lại
10/15
Màu vàng
© Copyright LingoHut.com 769504
Желтый (Želtyj)
Lặp lại
11/15
Màu xám
© Copyright LingoHut.com 769504
Серый (Seryj)
Lặp lại
12/15
Vàng
© Copyright LingoHut.com 769504
Золотистый (Zolotistyj)
Lặp lại
13/15
Bạc
© Copyright LingoHut.com 769504
Серебристый (Serebristyj)
Lặp lại
14/15
Màu gì?
© Copyright LingoHut.com 769504
Какого цвета? (Kakogo cveta)
Lặp lại
15/15
Là màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 769504
Красного цвета (Krasnogo cveta)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording