Học tiếng Nga :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 769496
одиннадцать (odinnadcatʹ)
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 769496
двенадцать (dvenadcatʹ)
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 769496
тринадцать (trinadcatʹ)
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 769496
четырнадцать (četyrnadcatʹ)
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 769496
пятнадцать (pjatnadcatʹ)
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 769496
шестнадцать (šestnadcatʹ)
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 769496
семнадцать (semnadcatʹ)
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 769496
восемнадцать (vosemnadcatʹ)
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 769496
девятнадцать (devjatnadcatʹ)
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 769496
двадцать (dvadcatʹ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording