Học tiếng Nga :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 769494
Месяца года (Mesjaca goda)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 769494
Январь (Janvarʹ)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 769494
Февраль (Fevralʹ)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 769494
Март (Mart)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 769494
Апрель (Aprelʹ)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 769494
Май (Maj)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 769494
Июнь (Ijunʹ)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 769494
Июль (Ijulʹ)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 769494
Август (Avgust)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 769494
Сентябрь (Sentjabrʹ)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 769494
Октябрь (Oktjabrʹ)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 769494
Ноябрь (Nojabrʹ)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 769494
Декабрь (Dekabrʹ)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 769494
Месяц (Mesjac)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 769494
Год (God)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording