Học tiếng Nga :: Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Vui lòng; Xin cảm ơn; Có; Không; Bạn nói như thế nào?; Xin nói chậm lại; Vui lòng nhắc lại; Một lần nữa; Từng từ một; Chậm rãi; Bạn nói cái gì?; Tôi không hiểu; Bạn có hiểu không?; Nó có nghĩa là gì?; Tôi không biết; Bạn có nói tiếng Anh không?; Có, một chút;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có
Нет (Net)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Как вы говорите? (kak vy govorite)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có, một chút
Говорите медленно (Govorite medlenno)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Một lần nữa
Медленно (Medlenno)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vui lòng
Я не понимаю (ja ne ponimaju)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xin cảm ơn
Спасибо! (Spasibo)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nó có nghĩa là gì?
Вы говорите по-английски? (Vy govorite po-anglijski)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có hiểu không?
Как вы говорите? (kak vy govorite)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vui lòng nhắc lại
Повторите, пожалуйста (Povtorite, požalujsta)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn nói như thế nào?
Как вы говорите? (kak vy govorite)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xin nói chậm lại
Говорите медленно (Govorite medlenno)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Từng từ một
Я не знаю (Ja ne znaju)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chậm rãi
Да, немного (Da, nemnogo)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn nói cái gì?
Как вы говорите? (kak vy govorite)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không biết
Я не знаю (Ja ne znaju)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không hiểu
Я не понимаю (ja ne ponimaju)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Không
Снова (Snova)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording