Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 111 Điều khoản email
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Người nhận
(o) Destinatário
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
2/17
Thư đã xóa
(as) Mensagens excluídas
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
3/17
Tệp đính kèm
(os) Arquivos anexos
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
4/17
Lưu bút
(o) Livro de convidados
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
5/17
Sổ địa chỉ
Catálogo de endereços
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
6/17
Hộp thư đã gửi
(a) Caixa de enviadas
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
7/17
Trả lời tất cả
Responder a todos
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
8/17
Đầu đề thư
(os) Títulos de mensagem
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
9/17
Địa chỉ email
Endereço de e-mail
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
10/17
Tiêu đề
(o) Assunto
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
11/17
Thư được mã hóa
Mensagem criptografada
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
12/17
Thư gửi đi
(as) Mensagens de saída
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
13/17
Hộp thư đến
(a) Caixa de entrada
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
14/17
Đính kèm
Anexar
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
15/17
Thư rác
Spam
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
16/17
Hộp thư đi
(a) Caixa de saída
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
17/17
Tại (@)
(a) Arroba
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording