Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 769465
(o) Fax
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 769465
(a) Fotocopiadora
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 769465
(o) Telefone
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 769465
Máquina de escrever
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 769465
(o) Projetor
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 769465
(o) Computador
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 769465
(a) Tela
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 769465
A impressora está funcionando?
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 769465
(o) Disco
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 769465
(a) Calculadora
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording