Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 84 Ngày và giờ
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Sáng mai; Ngày hôm kia; Ngày mốt; Tuần tới; Tuần trước; Tháng tới; Tháng trước; Năm tới; Năm ngoái; Thứ mấy?; Tháng mấy?; Hôm nay là thứ mấy?; Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một; Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ; Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?; Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?;
1/16
Sáng mai
© Copyright LingoHut.com 769446
Amanhã de manhã
Lặp lại
2/16
Ngày hôm kia
© Copyright LingoHut.com 769446
Anteontem
Lặp lại
3/16
Ngày mốt
© Copyright LingoHut.com 769446
Depois de amanhã
Lặp lại
4/16
Tuần tới
© Copyright LingoHut.com 769446
Semana que vem
Lặp lại
5/16
Tuần trước
© Copyright LingoHut.com 769446
Semana passada
Lặp lại
6/16
Tháng tới
© Copyright LingoHut.com 769446
Mês que vem
Lặp lại
7/16
Tháng trước
© Copyright LingoHut.com 769446
Mês passado
Lặp lại
8/16
Năm tới
© Copyright LingoHut.com 769446
Ano que vem
Lặp lại
9/16
Năm ngoái
© Copyright LingoHut.com 769446
Ano passado
Lặp lại
10/16
Thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 769446
Que dia?
Lặp lại
11/16
Tháng mấy?
© Copyright LingoHut.com 769446
Que mês?
Lặp lại
12/16
Hôm nay là thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 769446
Que dia é hoje?
Lặp lại
13/16
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
© Copyright LingoHut.com 769446
Hoje é 21 de novembro
Lặp lại
14/16
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
© Copyright LingoHut.com 769446
Me acorde às oito
Lặp lại
15/16
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
© Copyright LingoHut.com 769446
Quando é sua hora marcada?
Lặp lại
16/16
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
© Copyright LingoHut.com 769446
Podemos conversar amanhã?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording